🌟 사회 변동 (社會變動)
📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.
🌷 ㅅㅎㅂㄷ: Initial sound 사회 변동
-
ㅅㅎㅂㄷ (
사회 변동
)
: 한 사회의 구조나 질서가 일부 또는 전체적으로 바뀌는 현상.
None
🌏 SỰ BIẾN ĐỘNG XÃ HỘI: Hiện tượng mà cấu trúc hay trật tự của một xã hội bị thay đổi một phần hoặc toàn bộ.
• Lịch sử (92) • Sở thích (103) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mua sắm (99) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự kiện gia đình (57) • Tìm đường (20) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tâm lí (191) • Mối quan hệ con người (255) • Thể thao (88) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả tính cách (365) • Luật (42) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giải thích món ăn (119) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Du lịch (98)